病欠 (n, vs)
びょうけつ [BỆNH KHIẾM]
◆ không có mặt do ốm; sự cáo ốm
長期病欠により
do nghỉ ốm thời gian dài
中さんは今日は病欠です.
Hôm nay ông Tanaka cáo bệnh nghỉ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao