病棟 (n)
びょうとう [BỆNH ĐỐNG]
◆ phòng bệnh (bệnh viện)
すべての病棟は負傷者でいっぱいだった
Tất cả các phòng bệnh đầy người bị thương
その病院の病棟は戦争で負傷した人々でいっぱいだ。
Trong chiến tranh, phòng bệnh viện đầy người bị thương .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao