病態 (n)
びょうたい [BỆNH THÁI]
◆ tình trạng bệnh tật
原因となっている病態に対して行われる〔治療が〕
tiến hành với bệnh trạng là nguyên nhân gốc (trị liệu)
軽い病態について使用される
dùng cho bệnh nhẹ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao