病床 (n, adj-no)
びょうしょう [BỆNH SÀNG]
◆ giường bệnh
病床から成り行きを見守る
theo dõi sự phát bệnh ngay trên giường bệnh nhân
病床に人を見舞う
thăm ai khi đang nằm trên giường bệnh
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao