病む (v5m)
やむ [BỆNH]
◆ bị ốm
慢性的に病む経済をさらなる景気後退へと導く
đưa nền kinh tế yếu kém kinh niên sang tình trạng suy thoái khác
その事は忘れて、気に病むのはやめなさい。
Hãy cho nó ra khỏi đầu bạn và đừng phát ốm về nó nữa .
Từ trái nghĩa của 病む
Từ đồng nghĩa của 病む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao