疼痛
とうつう [ĐÔNG THỐNG]
◆ nhức óc
◆ sự đau đớn
交感神経非依存性疼痛
Nỗi đau tách riêng khỏi dây thần kinh giao cảm
灼熱様の神経障害性の疼痛
đau thần kinh dạng bị bỏng .
Từ đồng nghĩa của 疼痛
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao