疫癘 (n)
えきれい [DỊCH LỆ]
◆ bệnh dịch; bệnh dịch hạch
21世紀の疫癘といえば鳥インフルエンザをはじめ、マラリア、結刻などがある
Nếu nói tới dịch bệnh của thế kỷ 21 phải nói đến đầu tiên là bệnh cúm gia cầm, sau đó là bệnh sốt rét và bệnh lao v...v... .
Từ đồng nghĩa của 疫癘
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao