疫病 (n, adj-no)
えきびょう [DỊCH BỆNH]
◆ bệnh dịch; bệnh truyền nhiễm; dịch bệnh
中世は戦争と疫病の時代だった
thời Trung Cổ là thời kỳ của chiến tranh và dịch bệnh
疫病にかかる
nhiễm bệnh dịch
貧困と疫病という致命的な組み合わせに立ち向かう
chống chọi với sự hoành hành của đói nghèo và bệnh dịch
疫病がはやっている都市
thành phố đang bị bệnh dịch hoành hành
新たな疫病
bệnh dịch mới bùng phát
世界的な疫病
bệnh dịch mang tính toàn cầu
治療法のない疫病
bệnh dịch không có phương pháp điều trị (bệnh vô phương cứu chữa, bệnh nan y, bệnh không có thuốc chữa) .
Từ đồng nghĩa của 疫病
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao