疑惑 (n, adj-no, n-suf)
ぎわく [NGHI HOẶC]
◆ sự nghi hoặc; sự hoài nghi; sự nghi ngờ; nghi hoặc; hoài nghi; nghi ngờ
オリンピック開催地誘致に絡む買収疑惑
nghi ngờ nhận hối lộ có liên quan đến cuộc đấu thầu đăng cai đại hội thể thao Ôlympic
(人)の拉致疑惑
nghi ngờ bắt cóc ai đó
テロへの関与疑惑
nghi ngờ có liên quan đến bọn khủng bố
(人)の結婚生活にまつわる疑惑
hoài nghi xung quanh cuộc sống gia đình của ai...
◆ thắc mắc .
Từ đồng nghĩa của 疑惑
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao