疑問 (n)
ぎもん [NGHI VẤN]
◆ sự nghi vấn; sự hoài nghi; câu hỏi; nghi vấn; hoài nghi; nghi ngờ
(人)の思いに浮かんだ疑問
Câu hỏi bật ra trong suy nghĩ của ai đó.
この点に関するもっともな疑問
Câu hỏi đi thẳng vào vấn đề này
〜の件でまだ何か疑問がある
Vẫn còn sự hoài nghi nào đó ở trường hợp của ~ .
Từ đồng nghĩa của 疑問
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao