疑う
うたがう [NGHI]
◆ hiềm
◆ hồ nghi
◆ nghi ngờ; thắc mắc
今シーズンの鹿島アントラーズの優勝を疑う人はいない。
Không có ai nghi ngờ về chiến thắng của đội Kashima Antler mùa bóng này.
私は彼が来るかどうかを疑っている。
Tôi thắc mắc không hiểu anh ta có đến hay không.
FBIは彼が米国海軍の秘密をソ連に売ったのではないかと疑っている。
FBI nghi ngờ liệu anh ta có bán bí mật của hải quân Hoa Kỳ cho Liên Xô hay không.
景観は私が酒酔い運転したのではないかと疑った。
Viên cảnh sát nghi ngờ liệu tôi có lái xe khi đang say rượu hay không. .
Từ trái nghĩa của 疑う
Từ đồng nghĩa của 疑う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao