疎開 (n, vs)
そかい [SƠ KHAI]
◆ sự dàn quân; sự triển khai quân (trong quân sự)
◆ sự giải tán; sự di tản
第二次世界大戦中多くの子供達が田舎に集団疎開させられた.
Rất nhiều trẻ em phải sơ tán tập thể đến vùng nông thôn trong cuộc đại chiến thế giới lần thứ 2.
疎開先の家で終戦を迎える
đón mừng chiến tranh kết thúc tại nhà dân nơi mình sơ tán.
Từ đồng nghĩa của 疎開
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao