疎遠 (adj-na, n, adj-no)
そえん [SƠ VIỄN]
◆ hững hờ; xa rời; ghẻ lạnh
古くからの友人と疎遠になって新しい友人と仲良くする
Có mới nới cũ.
彼は疎遠になっている息子との関係改善を求めた
Ông ấy cố gắng tìm cách cải thiện mối quan hệ với đứa con trai mà ông ta ghẻ lạnh.
◆ sự hững hờ; sự xa rời; sự ghẻ lạnh
我々にも2〜3年疎遠だった時期があった
Ngay cả chúng tôi cũng có thời kỳ 2~ 3 năm không liên lạc gì với nhau.
友人との疎遠
Sự hờ hững của bạn bè. .
Từ trái nghĩa của 疎遠
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao