疎外 (n, vs)
そがい [SƠ NGOẠI]
◆ sự làm cho xa rời; sự ly gián; sự làm cho ghẻ lạnh
HIVに感染している人たちはよく社会とのつながりから疎外されることがある
Người nhiễm bệnh HIV thường bị xã hội xa lánh.
障害者とその家族に対する経済的および社会的疎外
sự xa lánh về mặt xã hội và kinh tế đối với những người tàn tật và gia đình của họ.
Từ đồng nghĩa của 疎外
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao