疎ら (adj-na, n)
まばら [SƠ]
◆ sự thưa thớt; sự rải rác; sự lơ thơ
彼の講演会は聴衆がまばらだった.
Bài diễn thuyết của anh ta được ít người chú ý đến.
登るにつれて, 樹木は一層まばらになった.
Càng leo lên cao rừng cây càng ít tầng
◆ thưa thớt; rải rác; lơ thơ
まばらに毛が生えている頭
đầu lơ thơ tóc
疎らに種を蒔けば、疎らにしか刈り取れない。
Gieo nhân nào gặt quả ấy. .
Từ đồng nghĩa của 疎ら
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao