疎い (adj-i)
うとい [SƠ]
◆ vô tư; không vụ lợi
疎い愛
Tình yêu không vụ lợi
その無関心な(疎い)従業員は会議の最中に絵を描いていた
Những người công nhân vô tư kia đã vẽ tranh trong suốt buổi họp
◆ xa (trong quan hệ họ hàng); xa xôi (về không gian hoặc thời gian); xa lạ; không thân mật; lạ lẫm; ít biết; lạc hậu; thiếu hiểu biết; thiếu kiến thức
世情に疎くならないよう努力している。
cố gắng để theo kịp tình hình tế giới
外交政策に疎い人
người thiếu kiến thức về chính sách ngoại giao
(人)にとって疎い分野である
đối với (ai đó), đây là lĩnh vực hoàn toàn lạ lẫm
エンジニアリングの方面には疎いんです
thiếu hiểu biết, thiếu kiến thức về mặt kĩ thuật xây dựng
最新の情報に疎い
lạc hậu, không cập nhật những thông tin mới nhất
国際世論に疎い
Ít hiểu biết về dư luận quốc tế .
Từ trái nghĩa của 疎い
Từ đồng nghĩa của 疎い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao