異母兄弟 (n)
いぼきょうだい [DỊ MẪU HUYNH ĐỆ]
◆ Anh em cùng cha khác mẹ
兄弟が欲しい?
Bạn muốn có anh chị em không?
もし兄弟ができたら、いつでも好きなテレビ見られないかもよ。
Nếu bạn có anh em thì bạn sẽ không thể nào xem được chương trình TV bất kể khi nào bạn muốn đâu
あなたは何人兄弟がいますか?/何人兄弟ですか?
Bạn có bao nhiêu anh em? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao