異性
いせい [DỊ TÍNH]
◆ dị tính
◆ giới tính khác; đồng phân; khác giới
不純異性交遊
mối quan hệ khác giới không trong sáng
異性体
chất đồng phân
異性愛
thích giao du với người khác giới
結合異性
đồng phân kết hợp
核異性
đồng phân hạt nhân
イオン化異性
đồng phân iôn hoá .
Từ trái nghĩa của 異性
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao