異常 (adj-na, n)
いじょう [DỊ THƯỜNG]
◆ không bình thường; dị thường
農家は長期にわたる異常な干ばつの被害を受けた。
Nhiều nông trại đã phải chịu tác hại của đợt hạn hán kéo dài không bình thường.
◆ sự dị thường; sự không bình thường
タンパク異常
không bình thường về prôtêin
〜の成長異常
phát triển không bình thường
〜の形の異常
hình dáng không bình thường .
Từ trái nghĩa của 異常
Từ đồng nghĩa của 異常
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao