異国 (n, adj-no)
いこく [DỊ QUỐC]
◆ đất nước xa lạ; nước ngoài; xứ lạ
異国を訪問する
tham quan những đất nước xa lạ
異国の鳥
chim từ xứ lạ
異国に迷い込む
lang thang trong một đất nước xa lạ
異国に第一歩を記す
đặt chân lên đất nước xa lạ
◆ dị quốc .
Từ trái nghĩa của 異国
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao