異動 (n, vs)
いどう [DỊ ĐỘNG]
◆ sự thay đổi
今年はうちの課の人事に異動はない。
Năm nay sẽ không có sự thay đổi nào về nhân sự ở phòng tôi.
Từ đồng nghĩa của 異動
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao