異なる
ことなる [DỊ]
◆ dị chất
◆ khác; khác với
時間の意味は文化によって劇的に異なる
ý nghĩa của thời gian khác nhau rõ rệt tuỳ theo nền văn hóa
兄弟でも性格はずいぶん異なる
mặc dù là anh em nhưng tính cách hoàn toàn khác nhau
事実と異なる
khác với hiện thực .
Từ trái nghĩa của 異なる
Từ đồng nghĩa của 異なる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao