略奪する (vs)
りゃくだつ [LƯỢC ĐOẠT]
◆ cướp bóc; cướp phá
戦争時航海中の中立国船舶を略奪すること
phải cướp lấy tàu của nước trung lập trên biển khi chiến tranh
◆ cướp bóc; tước đoạt; ăn cướp; cướp
戦争による略奪
bị chiến tranh cướp đi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao