畜産業 (n)
ちくさんぎょう [SÚC SẢN NGHIỆP]
◆ Chăn nuôi
再び畜産業を行う
quay trở lại ngành chăn nuôi gia súc
国内の畜産業を見直す
xem xét lại ngành công nghiệp chăn nuôi gia súc trong nước .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao