畜生 (n)
ちくしょう [SÚC SANH]
◆ Đồ súc sinh!; Đồ khỉ!
チクショー、今年、英語、落としちゃうよ。
Khỉ thật, chắc mình lại trượt kỳ thi tiếng Anh năm nay.
◆ kẻ vũ phu; kẻ cục súc; kẻ côn đồ
あいつは畜生同然だ。
Hắn ta là một kẻ vũ phu.
◆ súc sinh .
Từ đồng nghĩa của 畜生
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao