留学生
りゅうがくせい [LƯU HỌC SANH]
◆ du học sinh
◆ lưu học sinh; học sinh du học
アメリカの高校に入学する交換留学生
Giao lưu của lưu học sinh về việc nhập học vào một trường phổ thông trung học của Mỹ
〜出身の留学生
Lưu học sinh đến từ ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao