留める (v1, vt)
とどめる [LƯU]
◆ đóng lại; kẹp lại
ホチキスの針を留める
kẹp lại bằng ghim bấm
◆ dừng lại; chặn lại
〜に心を留める
Để tâm vào~
警察は容疑者を留置所に留めた.
Cảnh sát bắt những kẻ tình nghi về đồn.
◆ lưu ý; chú ý
...に心を留める
để tâm vào...
...に気を留める
chú ý tới... .
Từ trái nghĩa của 留める
Từ đồng nghĩa của 留める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao