留まる (v5r)
とまる, とどま・る [LƯU]
◆ bắt (mắt)
〔絵が〕画商の目に留まる
bức tranh đã bắt mắt người buôn tranh.
◆ đọng
◆ đóng lại
クリップで留まる
đóng lại bằng kẹp
◆ dừng lại; lưu lại
ある女性雑誌に目が留まる
mắt dừng lại quyển tạp chí phụ nữ. .
Từ đồng nghĩa của 留まる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao