畏まりました (exp)
かしこまりました [ÚY]
◆ tôi xin nghe lời; xin tuân lệnh; hiểu rồi ạ; vâng ạ
かしこまりました。では、お名前をお願いします
vâng ạ, thế tên ông là gì ạ?
かしこまりました。すぐにお持ちいたします
hiểu rồi ạ, tôi sẽ mang đến ngay
かしこまりました。あちらの部屋でお座りになってお待ちください
vâng ạ, xin mời ngồi đợi ở phòng đằng kia ạ
かしこまりました、それで4ドル50セントになります
hiểu rồi ạ, cái đó bốn trăm năm mươi đô .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao