画面 (n)
がめん [HỌA DIỆN]
◆ màn hình; màn ảnh
テレビのような画面
màn hình giống như TV
画面、真っ黒だよ!TV壊れちゃったの?
Màn hình đen kịt rồi! Có phải TV bị hỏng không?
テレビ画面
Màn hình TV
大画面PCでコンピュータゲームをする
Chơi trò chơi vi tính trên máy tính màn hình lớn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao