画廊 (n)
がろう [HỌA LANG]
◆ nhà triển lãm mỹ thuật
京都画廊連合会 (Kyoto Galleries)
Liên hiệp mỹ thuật Kyoto.
画廊に展示中の絵
Các bức họa đang được trưng bày tại nhà triển lãm mỹ thuật
画廊で自分の美術作品の個展を開く
Mở một cuộc triển lãm các tác phẩm nghệ thuật cá nhân tại nhà triển lãm mỹ thuật .
Từ đồng nghĩa của 画廊
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao