画師 (n)
えし [HỌA SƯ]
◆ Họa sĩ
その画家(画師)は、展覧会を50回ほど開催している
họa sĩ này đã tổ chức được 50 cuộc triển lãm
彼は生まれながらの画家(画師)で、教わる前から色の混ぜ方を心得ていた
anh ấy là một họa sĩ có tài năng bẩm sinh, anh ấy biết cách trộn màu trước khi cả được dạy
彼女は画家(画師)になりたがっている
cô ấy muốn trở thành một họa sĩ
Từ đồng nghĩa của 画師
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao