画する (vs-s, vt)
かくする [HỌA]
◆ vẽ; chia; phân ranh giới; đánh dấu
善悪の間にはっきり一線を画する
phân ranh giới rõ ràng giữa cái thiện và cái ác
新紀元を画する
đánh dấu một kỷ nguyên mới
境界を画する
vẽ đường ranh giới .
Từ đồng nghĩa của 画する
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao