男 (n, n-pref)
おとこ [NAM]
◆ đàn ông; người đàn ông
2つの頭脳を持つ男
người đàn ông có 2 bộ não
生意気な男(知ったかぶりをする)
người đàn ông huyênh hoang (hợm hĩnh, tinh tướng, tinh vi) làm ra vẻ cái gì cũng biết
違う違う。マイクはあっち。分かる?変なひげの男
nhầm rồi! Mike ở đằng kia cơ! Có thấy không? Người đàn ông có bộ râu trông lạ lạ ý!
◆ nam
◆ trai .
Từ trái nghĩa của 男
Từ đồng nghĩa của 男
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao