男爵 (n, adj-no)
だんしゃく [NAM TƯỚC]
◆ nam tước
〜に准男爵の位を授ける
Công nhận chức vị nam tước cho ~.
男爵は貴族のうちで一番下の位だ
Nam tước là tước vị thấp nhất trong một gia đình quý tộc. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao