男尊女卑 (n)
だんそんじょひ [NAM TÔN NỮ TI]
◆ nam tôn nữ ti; sự trọng nam khinh nữ
男尊女卑思想の
Tư tưởng trọng nam khinh nữ trong.
男尊女卑の社会
Một xã hội trọng nam khinh nữ. .
Từ trái nghĩa của 男尊女卑
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao