男子
だんし [NAM TỬ]
◆ con trai
◆ mày râu
◆ nam thanh niên
ただ、そこは男女共学の学生寮だったから男子も女子もいたんだけど、いろいろな活動を一緒にしたわ。
Đây là ký túc xá chung, có cả nam và nữ nên chúng tôi tổ chức nhiều hoạt động cùng nhau.
あいつなんてどこにでもいるようなやつだって。今私たちのクラスにあいつしか男子がいないから格好よく見えるだけだって
Người như nó ở đâu mà chẳng có. Chẳng qua ở lớp mình mỗi nó là con trai cho nên trông mới đẹp trai mà thôi. .
Từ trái nghĩa của 男子
Từ đồng nghĩa của 男子
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao