男の子 (n)
おとこのこ [NAM TỬ]
◆ cậu bé; con đực (động vật)
男の子が耳に穴をあけるなんて信じらんない
tôi không thể tin được các cậu bé lại đi xuyên lỗ tai
男の子がプールに落ちた時、女の子たちはくすくす笑った
các cô bé cười khúc khích khi cậu bé bị ngã xuống bể bơi
うるさい男の子
cậu bé nghịch ngợm
10歳以上の男の子
cậu bé trên mười tuổi
かわいい子犬!女の子、それとも男の子?
con cún con dễ thương quá! Con đực hay con cái đấy? .
Từ trái nghĩa của 男の子
Từ đồng nghĩa của 男の子
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao