男の人 (n)
おとこのひと [NAM NHÂN]
◆ người đàn ông
私、今までに一度もその男の人に話し掛けたことがないの
từ trước tới giờ, tôi chưa bao giờ nói chuyện với người đàn ông ấy
彼女が他の男の人たちと時々デートしていることに腹を立てている
tôi phát điên lên vì cô ấy thỉnh thoảng lại hẹn hò với những gã (đàn ông) khác
帽子をかぶった女の人のかげにいる背の高い男の人が私のことを見ている
người đàn ông cao lớn đứng sau người phụ nữ đội mũ đang nhìn tôi .
Từ đồng nghĩa của 男の人
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao