申し込む (v5m, vt)
もうしこむ
◆ đàm phán; thương lượng (cho hòa bình)
銀行に融資を申し込む
Xin vay vốn ngân hàng
銀行につなぎ融資を申し込む
thương lượng khoản vay lớn với ngân hàng
◆ đặt hàng; đặt trước
◆ đệ đơn kiện
◆ đề nghị (hòa giải, dàn xếp); yêu cầu (phỏng vấn)
会見を申し込む
Yêu cầu phỏng vấn
◆ thử thách
(人)に決闘を申し込む
Thách đấu ai đó.
テニスの試合を申し込む
Thử thách ai đó bằng chơi một trận tennis
◆ xin; thỉnh cầu; cầu hôn
銀行にローンを申し込む
Xin vay vốn ngân hàng.
(人)に結婚を申し込む
cầu hôn ai đó .
Từ trái nghĩa của 申し込む
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao