申し込み
もうしこみ
◆ đơn xin
◆ lời cầu hôn
結婚の申し込み
Lời cầu hôn
◆ sự áp dụng; sự áp vào
郵送による申し込み
Đăng ký qua bưu điện.
電話による申し込み
Đăng ký qua điện thoại.
◆ sự đề nghị; lời đề nghị; sự chào hàng;
〜の顧客サポート業務に申し込む
Đưa ra lời đề nghị hỗ trợ khách hàng về ~
たくさんの申し込みがある
có nhiều lời đề nghị
◆ sự đi vào
(〜へ)申し込みがあり次第
ngay khi có đề nghị đến
お申し込みいただければすぐに見本をお送り致します。
Gửi ngay hàng mẫu cho khách nếu họ yêu cầu
◆ sự quyên góp; số tiền quyên góp
特典申し込み
đề nghị thưởng.
追加申し込み
quyên góp thêm
◆ sự thử thách.
Từ đồng nghĩa của 申し込み
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao