申し訳ありません (exp)
もうしわけありません [THÂN DỊCH]
◆ sự không tha thứ được; sự không bào chữa được
あいにく注文品が品切れのため発送が遅れて申し訳ありません。
chúng tôi thực sự xin lỗi vì sự chậm trễ vì hàng các bạn đặt đã bị hết.
お気に障ったら申し訳ありません。でも、君の提案はちょっと非現実過ぎると思います。
Tôi rất lấy làm tiếc, nhưng tôi nghĩ là dự án của bạn hơi khó thực hiện.
◆ Xin lỗi!
在庫切れのため発送が遅れてしまって申し訳ありません。
Chúng tôi thực sự xin lỗi vì giao hàng chậm do hết hàng.
ご迷惑をお掛けして、本当に申し訳ありません。
Tôi thực sự xin lỗi vì đã làm phiền bạn. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao