申し合わせ (n)
もうしあわせ [THÂN HỢP]
◆ sự sắp xếp; sự thu xếp; sự hẹn gặp
二人は翌日に駅で落ち合うことを申し合わせた
Cả hai người đã thống nhất gặp nhau tại nhà ga vào ngày hôm sau .
食糧用および農業用植物遺伝資源に関する国際的申し合わせ
công ước quốc tế về tài nguyên di truyền thực vật đối với thực phẩm và nông nghiệp. .
Từ đồng nghĩa của 申し合わせ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao