申し出る (v1, vt)
もうしでる [THÂN XUẤT]
◆ tố cáo; tiết lộ; khiếu nại
警察に申し出る
tố cáo với cảnh sát
◆ trình diện
◆ yêu cầu; có lời đề nghị; đệ trình
彼は我々の計画に援助を申し出た.
Anh ấy có lời đề nghị giúp đỡ kế hoạch đó của chúng tôi.
〜を外交相手として全面的に認めると申し出る
Đề nghị được công nhận một cách toàn diện là đối tác ngoại giao về~ .
Từ đồng nghĩa của 申し出る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao