申し上げる (v1, vt)
もうしあげる [THÂN THƯỢNG]
◆ nói; kể; diễn đạt; phát biểu
デリケートな問題ですし極秘事項でもありますので、これ以上詳細を申し上げることはできません。
Vì là vấn đề nhạy cảm và có 1 số điều khoản bí mật nên tôi không thể nói cụ thể hơn được.
その裁判の成り行きについては、推測を申し上げることすらいたしかねます
Tôi từ chối phát biểu về kết quả của vụ xét xử .
Từ đồng nghĩa của 申し上げる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao