田舎娘 (n)
いなかむすめ [ĐIỀN XÁ NƯƠNG]
◆ thôn nữ; cô gái vùng quê
うぶな田舎娘
Cô gái vùng quê chất phác
女性の羊飼い田舎娘
Thôn nữ chăn cừu
純朴な田舎娘
Cô gái vùng quê (thôn nữ) ngây thơ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao