田園 (n, adj-no)
でんえん [ĐIỀN VIÊN]
◆ vùng nông thôn; miền quê
田園を楽しむ
Thưởng ngoạn vùng nông thôn./ vui cảnh điền viên
神は田園を作り人は町を作る。
Chúa trời tạo ra điền viên và con người tạo ra các phố phường.. .
Từ đồng nghĩa của 田園
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao