田園風景 (n)
でんえんふうけい [ĐIỀN VIÊN PHONG CẢNH]
◆ Phong cảnh nông thôn; cảnh điền viên
彼は主に田園風景を描くのが好きだった
Anh ấy chủ yếu thích vẽ cảnh đồng quê.
美しい田園風景を見る良いチャンス
Cơ hội tốt để ngắm cảnh đồng quê tuyệt đẹp. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao