田圃 (n)
たんぼ [ĐIỀN PHỐ]
◆ ruộng nước
田圃道
Đường đi qua ruộng nước
2, 3 年前まではこの辺は一面の田圃でした.
Chỉ 2, 3 năm trước, vùng này vẫn chỉ toàn là ruộng nước. .
Từ đồng nghĩa của 田圃
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao