産着 (n)
うぶぎ [SẢN TRỨ]
◆ Quần áo trẻ sơ sinh; tã sơ sinh
〜の産着を脱がせる
Tháo tã sơ sinh cho ~
産着にくるまれた赤ちゃん
Đứa bé được cuốn trong chiếc tã sơ sinh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao